Có 1 kết quả:
扶植 fú zhí ㄈㄨˊ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đỡ, chống
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster
(2) to support
(2) to support
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0